--

raintight

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raintight

Phát âm : /'reinpru:f/ Cách viết khác : (raintight) /'reintait/

+ tính từ

  • không thấm nước mưa
    • rainproof material
      vải không thấm nước mưa

+ danh từ

  • áo mưa
Lượt xem: 301