--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
raison d'être
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
raison d'être
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raison d'être
Phát âm : /'reizʤ:n'deitr/
+ danh từ
lý do tồn tại
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
raison d'être
:
lý do tồn tại
+
bát quái
:
Eight-sign figurebùa bát quáieight-sign charmtrận đồ bát quáilabyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern
+
dehydrogenation
:
(hoá học) sự loại hydro
+
mênh mông
:
vast; immense; spaciousbiển mênh môngThe spacious seas
+
mục lục
:
contents, list