--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rambler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rambler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rambler
Phát âm : /'ræmblə/
+ danh từ
người đi dạo chơi, người đi ngao du
(thực vật học) cây hồng leo
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
rambler
:
người đi dạo chơi, người đi ngao du
+
ốm đau
:
như đau ốm
+
nhằn
:
Eat with one's fron teethNhằn hạt dưaTo eat wate-mellon seeds with one's fron teethNhằn sườnTo eat bits of rib with one's fron teeth.
+
hảo hạng
:
High class, high grade, high rateThử chè này là loại hảo hạngThis tea is highgrade tea
+
cầu chui
:
Viaduct