--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rambler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rambler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rambler
Phát âm : /'ræmblə/
+ danh từ
người đi dạo chơi, người đi ngao du
(thực vật học) cây hồng leo
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
rambler
:
người đi dạo chơi, người đi ngao du