rambutan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rambutan
Phát âm : /ræm'bu:tən/
+ danh từ
- quả chôm chôm
- (thực vật học) cây chôm chôm ((cũng) rambutan tree)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rambotan rambutan tree Nephelium lappaceum
Lượt xem: 428