--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rammaged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rammaged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rammaged
Phát âm : /'ræmidʤd/
+ tính từ
(từ lóng) say rượu
Lượt xem: 147
Từ vừa tra
+
rammaged
:
(từ lóng) say rượu
+
bật đèn xanh
:
Give the green lihgt
+
irrepealability
:
tính không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...)
+
affluence
:
sự tụ họp đông (người)
+
hãm hiếp
:
RapeHãm hiếp phụ nữTo rape women