rampart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rampart
Phát âm : /'ræmpɑ:t/
+ danh từ
- thành luỹ
- sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ
+ ngoại động từ
- bảo vệ bằng thành luỹ
- xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rampart"
Lượt xem: 435