--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rancidness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rancidness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rancidness
Phát âm : /ræn'siditi/ Cách viết khác : (rancidness) /'rænsidnis/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...)
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
rancidness
:
sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...)