--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rancorous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rancorous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rancorous
Phát âm : /'ræɳkərəs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý
Lượt xem: 161
Từ vừa tra
+
rancorous
:
hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý
+
nũng
:
Court fondling from, court pampering from, coddle oneselfCon nũng mẹThe child was courting fondling from his mother
+
nhiệt tâm
:
Zeal
+
latino
:
liên quan tới tộc người nói tiếng Tây Ban Nha hay văn hóa của họ
+
đắc lợi
:
(cũ) Obtain profit, obtain advantage