--

rankling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rankling

Phát âm : /'ræɳkliɳ/

+ tính từ

  • làm mủ; chưa lành (vết thương)
  • giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh
Lượt xem: 135