--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rankling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rankling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rankling
Phát âm : /'ræɳkliɳ/
+ tính từ
làm mủ; chưa lành (vết thương)
giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh
Lượt xem: 166
Từ vừa tra
+
rankling
:
làm mủ; chưa lành (vết thương)