--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ransomer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ransomer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ransomer
Phát âm : /'rænsəmə/
+ danh từ
người nộp tiền chuộc
Lượt xem: 221
Từ vừa tra
+
ransomer
:
người nộp tiền chuộc
+
lauraceous
:
(thực vật học) (thuộc) họ long não
+
improvement
:
sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...)
+
bén mùi
:
To grow accustomed to, to become attached to
+
vestment
:
lễ phục; (tôn giáo) áo tế