--

ranunculi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ranunculi

Phát âm : /rə'nʌɳkjuləs/

+ danh từ, ranunculi /rə'nʌɳkjulai/, ranunculuses /rə'nʌɳkjuləsiz/

  • cây mao lương
Lượt xem: 131