--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ranunculi
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ranunculi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ranunculi
Phát âm : /rə'nʌɳkjuləs/
+ danh từ, ranunculi /rə'nʌɳkjulai/, ranunculuses /rə'nʌɳkjuləsiz/
cây mao lương
Lượt xem: 131
Từ vừa tra
+
ranunculi
:
cây mao lương