--

rapport

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rapport

Phát âm : /ræ'pɔ:/

+ danh từ

  • quan hệ
    • to be in (en) rapport with someone
      có quan hệ với ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rapport"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rapport"
    rapport report
Lượt xem: 770