--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rapprochement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rapprochement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rapprochement
Phát âm : /ræ'prɔʃmỴ:ɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
rapprochement
:
việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)