--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ratiocination
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ratiocination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ratiocination
Phát âm : /,rætiɔsi'neiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự suy luận; sự suy lý
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
ratiocination
:
sự suy luận; sự suy lý
+
buddhistical
:
(thuộc) đạo Phật
+
rollicking
:
vui nhộn, vui đùa ầm ĩ