--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
re-apparel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
re-apparel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re-apparel
Phát âm : /'ri:ə'pærəl/
+ ngoại động từ
mặc quần áo lại cho (ai)
trang điểm lại cho (ai)
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
re-apparel
:
mặc quần áo lại cho (ai)