re-creation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re-creation
Phát âm : /'ri:kri'eiʃn/
+ danh từ
- sự lập lại, sự tạo lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "re-creation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "re-creation":
re-creation recreation - Những từ có chứa "re-creation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dụng công chất liệu
Lượt xem: 366