re-engage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re-engage
Phát âm : /'ri:in'geidʤ/
+ động từ
- (quân sự) lại giao chiến
- (kỹ thuật) lại gài vào; lại ăn khớp
- (quân sự) lại nhập ngũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "re-engage"
- Những từ có chứa "re-engage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hỗn chiến nghênh địch đánh lộng hứa hôn tái ngũ kịch chiến mướn dành hứa địch hậu
Lượt xem: 361