re-examination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re-examination
Phát âm : /'ri:ig,zæmi'neiʃn/
+ danh từ
- sự xem xét lại
- (pháp lý) sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "re-examination"
- Những từ có chứa "re-examination" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỳ thi giải nguyên bảng nhãn hội nguyên hoàng giáp giáp bảng phúc khảo đình nguyên đại đăng khoa phạm quy more...
Lượt xem: 350