re-form
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re-form
Phát âm : /'ri:'fɔ:m/
+ ngoại động từ
- tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội...)
+ nội động từ
- tập hợp lại (quân lính)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "re-form"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "re-form":
re-form reform - Những từ có chứa "re-form":
re-form re-formation - Những từ có chứa "re-form" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gọi là chiếu lệ chú hoạch định qua chuyện chú mình chú mày quản ngại hình thể nghi thức more...
Lượt xem: 282