--

re-migrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re-migrate

Phát âm : /'ri:mai'greit/

+ nội động từ

  • di cư lại
  • hồi cư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "re-migrate"
  • Những từ có chứa "re-migrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    di trú di cư
Lượt xem: 248