realistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: realistic
Phát âm : /riə'listik/
+ tính từ
- (văn học) hiện thực
- (triết học) theo thuyết duy thực
- có óc thực tế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "realistic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "realistic":
realistic royalistic - Những từ có chứa "realistic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tả chân thiết thực tả thực hiện thực mộng tưởng Nguyễn Du
Lượt xem: 712