--

reamimate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reamimate

Phát âm : /ri'ænimeit/

+ ngoại động từ

  • làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại
  • làm vui tươi lại, làm phấn khởi lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reamimate"
Lượt xem: 264