reappoint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reappoint
Phát âm : /'ri:ə'pɔint/
+ ngoại động từ
- phục hồi chức vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reappoint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reappoint":
reappoint repaint - Những từ có chứa "reappoint":
reappoint reappointment
Lượt xem: 356