rear-admiral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rear-admiral
Phát âm : /'riə'ædmərəl/
+ danh từ
- (quân sự) thiếu tướng hải quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rear-admiral"
- Những từ có chứa "rear-admiral" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hậu thuẩn bọc hậu hậu phương mông đít địch hậu thủy sư đô đốc đô đốc dưỡng sinh dạy bảo nuôi trồng more...
Lượt xem: 468