--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rearrangement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rearrangement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rearrangement
Phát âm : /'ri:ə'reindʤmənt/
+ danh từ
sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
rearrangement
:
sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại
+
impenetrable
:
không thể qua được, không thể xuyên thủngimpenetrable forests những khu rừng không thể qua đượcimpenetrable rocks đá cứng không thể xuyên thủngimpenetrable darkness bóng tối dày đặc
+
quick-firer
:
(quân sự) súng bắn nhanh
+
gentleman
:
người hào hoa phong nhãto behave like a gentleman cư xử ra người hào hoa phong nhã
+
image
:
hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)read image ảnh thựcvirtual image ảo ảnh