reasonableness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reasonableness
Phát âm : /'ri:znəblnis/
+ danh từ
- tính hợp lý
- sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy luận, sự biết suy nghĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tenability tenableness moderateness modestness rationality reason
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reasonableness"
- Những từ có chứa "reasonableness":
reasonableness unreasonableness
Lượt xem: 433