reassuring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reassuring
Phát âm : /,ri:ə'ʃuəriɳ/
+ tính từ
- làm yên lòng; làm vững dạ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unreassuring worrisome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reassuring"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reassuring":
reassurance reassuring
Lượt xem: 427