--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rebaptism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rebaptism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rebaptism
Phát âm : /'ri:'bæptizm/
+ danh từ
(tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại
sự đặt tên lại; lễ đặt tên lại
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
rebaptism
:
(tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại