rebarbarise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rebarbarise
Phát âm : /'ri:'bɑ:bəraiz/ Cách viết khác : (rebarbarize) /'ri:'bɑ:bəraiz/
+ ngoại động từ
- làm trở thành dã man (một dân tộc)
- làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rebarbarise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rebarbarise":
rebarbarise rebarbarize
Lượt xem: 282