--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rebroadcast
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rebroadcast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rebroadcast
Phát âm : /'ri:'brɔ:dkɑ:st/
+ danh từ
sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ
sự thất bại bất ngờ
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
rebroadcast
:
sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ
+
crust
:
vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô