recalcitrance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recalcitrance
Phát âm : /ri'kælsitrəns/ Cách viết khác : (recalcitration) /ri,kælsi'treiʃn/
+ danh từ
- tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
refractoriness unmanageableness recalcitrancy
Lượt xem: 369