--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
recalcitrate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
recalcitrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recalcitrate
Phát âm : /ri'kælsitreit/
+ nội động từ
(+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
recalcitrate
:
(+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang