recapitulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recapitulation
Phát âm : /'ri:kə,pitju'leiʃn/
+ danh từ
- sự tóm lại; sự tóm tắt lại
- bản tóm tắt lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recap review palingenesis - Từ trái nghĩa:
cenogenesis kenogenesis caenogenesis cainogenesis kainogenesis
Lượt xem: 550