--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
receivable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
receivable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: receivable
Phát âm : /ri'si:vəbl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
có thể nhận được; đáng nhận
báo thu
bills receivable
những giấy báo thu
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
receivable
:
có thể nhận được; đáng nhận