--

receivable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: receivable

Phát âm : /ri'si:vəbl/

+ tính từ

  • có thể nhận được; đáng nhận
  • báo thu
    • bills receivable
      những giấy báo thu
Lượt xem: 266