receiving-set
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: receiving-set
Phát âm : /ri'si:viɳset/
+ danh từ
- máy thu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "receiving-set"
- Những từ có chứa "receiving-set" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chậm trễ ngóng trông Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 182