--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
receptacle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
receptacle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: receptacle
Phát âm : /ri'septəkl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)
chỗ chứa
(thực vật học) đế hoa
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
receptacle
:
đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)