--

recessive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recessive

Phát âm : /ri'sesiv/

+ tính từ

  • lùi lại, thụt lùi
  • (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền)

+ danh từ

  • (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recessive"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "recessive"
    receive recessive
Lượt xem: 635