recklessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recklessness
Phát âm : /'reklisnis/
+ danh từ
- tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường
- tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foolhardiness rashness
Lượt xem: 369