reconcilable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconcilable
Phát âm : /'rekənsailəbl/
+ tính từ
- có thể hoà giải, có thể giảng hoà được
- nhất trí, không mâu thuẫn
- reconcilable statements
những lời tuyên bố nhất trí với nhau
- reconcilable statements
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
irreconcilable unreconcilable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reconcilable"
- Những từ có chứa "reconcilable":
irreconcilable irreconcilableness reconcilable unreconcilable
Lượt xem: 148