--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reconciliatory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reconciliatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconciliatory
Phát âm : /,rekən'siliətəri/
+ tính từ
hoà giải, giảng hoà
làm cho hoà hợp, làm cho nhất trí
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
reconciliatory
:
hoà giải, giảng hoà