--

reconnaissance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconnaissance

Phát âm : /ri'kɔnisəns/

+ danh từ

  • (quân sự) sự trinh sát, sự do thám
    • to make a reconnaissance
      đi trinh sát, đi do thám
  • (quân sự) đội trinh sát
  • sự thăm dò
    • a reconnaissance of the work to be done
      sự thăm dò công tác sắp làm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reconnaissance"
Lượt xem: 358