--

reconnoitre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconnoitre

Phát âm : /,rekə'nɔitə/

+ động từ

  • (quân sự) trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa vị trí địch, địa hình...)
    • to reconnoitre the ground
      thăm dò trận địa
Từ liên quan
Lượt xem: 353