--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reconquer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reconquer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconquer
Phát âm : /'ri:'kɔɳkə/
+ ngoại động từ
chiếm lại
chinh phục lại
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
reconquer
:
chiếm lại
+
secund
:
(sinh vật học) một phía, xếp một phía
+
leman
:
(từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi
+
bền
:
Strong, solid, fast, long-wearingsợi chỉ bềnstrong threadvải nhuộm bền màudyed cloth of fast coloursăn chắc mặc bềneat stodgy food, dress is long-wearing clothes
+
chạm nọc
:
To touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quickbị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảngtouched to the quick, he just changed topics as a diversion