--

reconstitute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconstitute

Phát âm : /'ri:'kɔnstitju:t/

+ ngoại động từ

  • lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại
    • to reconstitute a committee
      thành lập lại một uỷ ban
Lượt xem: 359