reconstruction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconstruction
Phát âm : /'ri:kən'strʌkʃn/
+ danh từ
- sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...)
- sự dựng lại (một vở kịch...)
- (pháp lý) sự diễn lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reconstructive memory Reconstruction Reconstruction Period
Lượt xem: 799