--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
recordsman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
recordsman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recordsman
Phát âm : /'rekɔ:dzmən/
+ danh từ
người lập kỷ lục mới; người giữ kỷ lục
Lượt xem: 141
Từ vừa tra
+
recordsman
:
người lập kỷ lục mới; người giữ kỷ lục