--

recriminative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recriminative

Phát âm : /ri'kriminətiv/ Cách viết khác : (recriminatory) /ri'kriminətəri/

+ danh từ

  • buộc tội trả lại, tố cáo trả lại
Lượt xem: 234