--

recrudescent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recrudescent

Phát âm : /,ri:kru:'desnt/

+ tính từ

  • sưng lại (vết thương...)
  • phát sinh lại (bệnh sốt...)
  • lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)
Lượt xem: 365