rectifier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectifier
Phát âm : /'rektifaiə/
+ danh từ
- dụng cụ để sửa cho thẳng
- (vật lý) máy chỉnh lưu
- (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất
- (rađiô) bộ tách sóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rectifier"
- Những từ có chứa "rectifier":
crystal rectifier rectifier
Lượt xem: 94