rectorate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectorate
Phát âm : /'rektərit/ Cách viết khác : (rectorship) /'rektəʃip/
+ danh từ
- chức hiệu trưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rectorate"
- Những từ có chứa "rectorate":
directorate directorate for inter-services intelligence interlocking directorate rectorate
Lượt xem: 107